1. Giới thiệu về vắc-xin phòng dại Speeda
SPEEDA® Vaccine dại thế hệ mới tinh khiết (Chromatographically Purified Rabies Vaccine – CPRV) được tinh sạch bằng sắc ký và sản suất từ dòng virus bệnh dại PV-2016 (chủng virus Pastuer được cung cấp bởi Trung tâm phòng chống bệnh tật CDC Hoa Kỳ và theo khuyến cáo của WHO) được dựa trên nguyên tắc nuôi cấy tế bào vero liên tục.
SPEEDA® Có mặt trên thị trường kể từ năm 2005 và đã phá vỡ thế độc quyền của các Công ty xuyên Quốc gia về vaccine bệnh dại cao cấp cho người ở Trung Quốc (nơi hiện nay dẫn đầu về bệnh dại trên Thế giới). Năm qua, hãng đã cung cấp hơn 180 triệu liều Vắc xin phòng bệnh dại Speeda cho các nơi trên Thế giới.Mới đây nhất vắc xin này đã được cấp phép tiêm trong da với phát đồ TCR-ID (The Thai Red Cross intradermal) tại Thái Lan.
2. Đối tượng sử dụng
Người bị động vật nghi ngờ nhiễm bệnh dại cắn, cào hoặc liếm lên vùng da bị tổn thương.
Người có nguy cơ cao tiếp xúc với virus dại như bác sĩ thú y, nhân viên kiểm dịch động vật, thợ săn, người làm việc trong môi trường có nguy cơ nhiễm bệnh dại.
Người đi du lịch đến vùng có nguy cơ lây nhiễm bệnh dại cao.
3. Lịch tiêm và liều lượng sử dụng
A. Tiêm phòng dại sau phơi nhiễm (Post-Exposure Prophylaxis – PEP)
Trường hợp bị động vật nghi ngờ dại cắn, cần tiêm vắc-xin theo một trong các phác đồ sau:
Phác đồ 4 mũi Essen (WHO khuyến nghị):
Ngày 0: 1 liều (0,5ml) tiêm bắp.
Ngày 3: 1 liều (0,5ml) tiêm bắp.
Ngày 7: 1 liều (0,5ml) tiêm bắp.
Ngày 14: 1 liều (0,5ml) tiêm bắp.
Phác đồ 2-1-1:
Ngày 0: Tiêm 2 liều (0,5ml/lần) vào hai vị trí khác nhau (hai cánh tay).
Ngày 7: 1 liều (0,5ml) tiêm bắp.
Ngày 21: 1 liều (0,5ml) tiêm bắp.
Kết hợp huyết thanh kháng dại (RIG)
Nếu vết thương nặng (vết cắn sâu, gần thần kinh trung ương, trên vùng đầu/cổ, có chảy máu) thì cần tiêm bổ sung huyết thanh kháng dại ngay ngày đầu tiên (ngày 0).
B. Tiêm phòng dại trước phơi nhiễm (Pre-Exposure Prophylaxis – PrEP)
Phác đồ tiêm 3 mũi:
Ngày 0: 1 liều (0,5ml) tiêm bắp.
Ngày 7: 1 liều (0,5ml) tiêm bắp.
Ngày 21 hoặc 28: 1 liều (0,5ml) tiêm bắp.
Sau đó, nếu vẫn có nguy cơ phơi nhiễm, cần tiêm nhắc lại mỗi 1-3 năm/lần tùy theo khuyến cáo của bác sĩ.
4. Hướng dẫn cách tiêm
Vị trí tiêm: Tiêm bắp sâu vào vùng cơ delta của cánh tay đối với người lớn và trẻ em trên 2 tuổi. Trẻ nhỏ dưới 2 tuổi có thể tiêm vào cơ đùi trước bên.
Không tiêm vào mông do nguy cơ giảm hiệu quả miễn dịch.
5. Các lưu ý quan trọng
– Cần tiêm vắc-xin đúng lịch để đảm bảo hiệu quả miễn dịch.
– Không sử dụng vắc-xin cho người có tiền sử dị ứng với bất kỳ thành phần nào của vắc-xin.
– Nếu quên liều, cần tiêm bổ sung càng sớm càng tốt theo hướng dẫn của bác sĩ.
– Không sử dụng rượu bia trong thời gian tiêm phòng để tránh ảnh hưởng đến hiệu quả vắc-xin.
– Nếu xuất hiện phản ứng phụ nghiêm trọng như sốt cao, phản ứng dị ứng, cần đến ngay cơ sở y tế để được xử lý kịp thời.
6. Tại sao nên chọn vắc-xin Speeda?
Công nghệ hiện đại: Sản xuất trên tế bào Vero, đảm bảo độ tinh khiết và an toàn cao.
Hiệu quả bảo vệ tối ưu: Tạo miễn dịch nhanh chóng và lâu dài.
Ít tác dụng phụ: An toàn với cả trẻ em và người lớn.
Được khuyến nghị bởi WHO và sử dụng rộng rãi trên toàn cầu.
7. Kết luận
Vắc-xin phòng dại Speeda thế hệ mới là giải pháp hiệu quả trong việc phòng ngừa bệnh dại. Để đảm bảo an toàn cho bản thân và cộng đồng, hãy tuân thủ đúng phác đồ tiêm phòng theo hướng dẫn. Nếu có bất kỳ thắc mắc nào, hãy liên hệ với cơ sở y tế hoặc chuyên gia để được tư vấn chi tiết!
Hãy bảo vệ bản thân ngay hôm nay – Phòng bệnh hơn chữa bệnh!